Bộ nhớ đệm (cache) là một phần quan trọng trong tối ưu hiệu suất website. Dưới đây là tổng quan về công dụng, ưu điểm và các loại bộ nhớ đệm cho website hiện nay:
🌐 I. Công dụng của bộ nhớ đệm cho website
Bộ nhớ đệm giúp lưu trữ tạm thời các dữ liệu thường xuyên được truy cập như HTML, CSS, JavaScript, hình ảnh hoặc kết quả truy vấn cơ sở dữ liệu. Mục tiêu là giảm thời gian tải trang, giảm tải hoạt động và tối ưu tài nguyên máy chủ.
Một số công dụng cụ thể:
- Tăng tốc độ tải trang: Trình duyệt hoặc máy chủ có thể lấy dữ liệu từ cache thay vì tải lại từ đầu.
- Giảm tải cho máy chủ: Giảm số lần xử lý truy vấn động từ backend (PHP, database), các tài nguyên backend sẽ được tạo ra các bản ghi tĩnh từ đó khi có truy cập máy chủ sẽ giảm các truy vấn làm giảm tải cho máy chủ.
- Cải thiện trải nghiệm người dùng: Người dùng thấy website phản hồi nhanh hơn vì giảm tải được các truy vấn động và thay vào đó bằng các truy vấn các tệp tĩnh. Nên giảm tải hoạt động của máy chủ làm giảm thời gian phản hồi máy chủ, củng như giảm truy vấn động sẽ tiết kiệm thời gian xỷ lý thông tin.
- Tiết kiệm băng thông: Dữ liệu được tái sử dụng thay vì truyền lại hoàn toàn. Các bộ nhớ đệm hiện đại giúp giảm tải tài nguyên được tải dựa trên ghi nhớ ngay trên trình duyệt, các tài nguyên ghi nhớ ngay trên trình duyệt giảm quá trình truyền tải giữa trình duyệt và máy chủ.
- Tối ưu SEO: Tốc độ tải trang nhanh giúp tăng thứ hạng trên Google.
⚙️ II. Ưu điểm của việc sử dụng bộ nhớ đệm
Ưu điểm | Giải thích |
---|---|
⏱️ Tốc độ nhanh hơn | Dữ liệu có sẵn → không cần xử lý lại |
📉 Giảm tải máy chủ | Server không phải xử lý yêu cầu lặp lại |
🌍 Truy cập đồng thời tốt hơn | Nhiều người dùng truy cập cùng lúc vẫn mượt |
💰 Tiết kiệm chi phí | Giảm tài nguyên hosting, tiết kiệm chi phí vận hành |
📈 Tăng trải nghiệm người dùng | Người dùng ít phải chờ đợi |
🧱 III. Các loại bộ nhớ đệm cho website hiện nay
1. Trình duyệt cache (Browser cache)
- Lưu ở phía client (người dùng).
- Dữ liệu như hình ảnh, JS, CSS được lưu để dùng lại trong lần truy cập sau.
- Thiết lập thông qua HTTP Header (
Cache-Control
,Expires
).
2. Page cache (Bộ nhớ đệm toàn trang)
- Lưu HTML hoàn chỉnh đã render xong.
- Giúp không phải xử lý lại PHP hoặc truy vấn DB.
- Áp dụng với website có nội dung ít thay đổi.
- Plugin: WP Super Cache, W3 Total Cache (cho WordPress).
3. Opcode cache
- Lưu mã PHP đã được biên dịch thành opcode.
- Ví dụ: OPcache (có sẵn trong PHP 5.5 trở lên).
- Giảm thời gian xử lý PHP.
4. Object cache
- Lưu trữ kết quả truy vấn database hoặc đối tượng tính toán.
- Tăng hiệu năng cho ứng dụng có nhiều truy vấn.
- Dùng cùng với các loại cache trên sever như Memcached, Redis.
5. Database cache
- Cache kết quả của các truy vấn SQL.
- Tránh truy vấn lại DB cho cùng một nội dung.
- Có thể tích hợp với object cache.
6. CDN cache (Content Delivery Network)
- Cache nội dung tĩnh tại các máy chủ CDN (Cloudflare, Akamai…).
- Giúp người dùng trên toàn cầu truy cập nhanh hơn.
7. Edge cache
- Một dạng cao cấp của CDN cache.
- Cache nội dung càng gần người dùng cuối (gần “edge” mạng).
- Hữu ích cho các trang động có cấu hình đặc biệt.
🧠 Tóm lại
Caching = Tăng tốc độ, giảm tải, tăng trải nghiệm.
Kết hợp nhiều loại cache sẽ mang lại hiệu suất tối ưu nhất cho website, đặc biệt là với các website có lưu lượng truy cập cao.
Bài Viết Liên Quan
Bộ nhớ đệm redis khi nào nên sử dụng redis
Betheme khi nào nên sử dụng Betheme xây dựng website của bạn
Theme Porto ưu và nhược điểm, khi nào nên dùng theme này.
Giới thiệu về theme avada khi nào nên dùng theme này
Theme WoodMart những ưu và nhược điểm khi làm trang thương mại điện tử
Ưu và nhược điểm trình chỉnh sửa trang Ux builder của flatsome
Bài Viết Cùng thể loại
Bộ nhớ đệm redis khi nào nên sử dụng redis